Vietnamese Meaning of once-over
cái liếc nhìn
Other Vietnamese words related to cái liếc nhìn
- Tòa dị giáo
- thẩm vấn
- Kiểm tra
- nghiên cứu
- Phân tích
- giải phẫu
- thám hiểm
- Kiểm tra
- cuộc điều tra
- quan sát
- đầu dò
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- đo đạc lại
- Học
- giám sát
- phân tích
- kiểm toán
- Quầy thu ngân
- kiểm tra
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- kỳ thi
- xem lại
- nhìn
- đánh giá
- Quét
- giám định
- khảo sát
- Thử lái
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
Nearest Words of once-over
Definitions and Meaning of once-over in English
once-over (n)
a swift cursory examination or inspection
FAQs About the word once-over
cái liếc nhìn
a swift cursory examination or inspection
Tòa dị giáo,thẩm vấn,Kiểm tra,nghiên cứu,Phân tích,giải phẫu,thám hiểm,Kiểm tra,cuộc điều tra,quan sát
No antonyms found.
once more => một lần nữa, once in a while => thỉnh thoảng, once and for all => một lần và mãi mãi, once again => một lần nữa, once => một lần,