Vietnamese Meaning of test drive
Thử lái
Other Vietnamese words related to Thử lái
- Quầy thu ngân
- quan sát
- Kiểm tra
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- giám sát
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
- Phân tích
- phân tích
- kiểm toán
- kiểm tra
- giải phẫu
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- cuộc điều tra
- cái liếc nhìn
- đầu dò
- kiểm tra lại
- đo đạc lại
- Học
- khảo sát
- kiểm tra
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- kỳ thi
- xem lại
- nhìn
- đánh giá
- Quét
- giám định
- xem
Nearest Words of test drive
- test driver => Tài xế thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test fly => Chuyến bay thử
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test match => trận đấu kiểm tra
- test paper => tờ giấy kiểm tra
- test period => thời gian thử việc
- test pilot => Phi công thử nghiệm
- test range => Phạm vi kiểm tra
- test rocket => Tên lửa thử nghiệm
Definitions and Meaning of test drive in English
test drive (n)
test of the roadworthiness of a vehicle one is considering buying
test drive (v)
test a vehicle by driving it
test drive
to use or examine (something, such as a computer program) in order to evaluate performance, to drive (a motor vehicle) in order to evaluate performance
FAQs About the word test drive
Thử lái
test of the roadworthiness of a vehicle one is considering buying, test a vehicle by driving itto use or examine (something, such as a computer program) in orde
Quầy thu ngân,quan sát,Kiểm tra,Kiểm tra lại,nghiên cứu,giám sát,Chạy thử nghiệm,đồng hồ,Phân tích,phân tích
No antonyms found.
test copy => bản sao thử nghiệm, test case => Trường hợp kiểm thử, test bed => giường thử nghiệm, test ban => Thử nghiệm bị cấm, test => bài kiểm tra,