FAQs About the word test range

Phạm vi kiểm tra

a range for conducting tests

No synonyms found.

No antonyms found.

test pilot => Phi công thử nghiệm, test period => thời gian thử việc, test paper => tờ giấy kiểm tra, test match => trận đấu kiểm tra, test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm,