Vietnamese Meaning of test instrument vehicle
Xe dụng cụ thử nghiệm
Other Vietnamese words related to Xe dụng cụ thử nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test instrument vehicle
- test match => trận đấu kiểm tra
- test paper => tờ giấy kiểm tra
- test period => thời gian thử việc
- test pilot => Phi công thử nghiệm
- test range => Phạm vi kiểm tra
- test rocket => Tên lửa thử nghiệm
- test room => Phòng kiểm tra
- test suit => Bộ đồ dùng để thử nghiệm
- test tube => Ống nghiệm
- testa => vỏ hạt
Definitions and Meaning of test instrument vehicle in English
test instrument vehicle (n)
a rocket fired for test purposes
FAQs About the word test instrument vehicle
Xe dụng cụ thử nghiệm
a rocket fired for test purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
test fly => Chuyến bay thử, test equipment => Thiết bị kiểm tra, test driver => Tài xế thử, test drive => Thử lái, test copy => bản sao thử nghiệm,