Vietnamese Meaning of tessular
tấm lát
Other Vietnamese words related to tấm lát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tessular
- test => bài kiểm tra
- test ban => Thử nghiệm bị cấm
- test bed => giường thử nghiệm
- test case => Trường hợp kiểm thử
- test copy => bản sao thử nghiệm
- test drive => Thử lái
- test driver => Tài xế thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test fly => Chuyến bay thử
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
Definitions and Meaning of tessular in English
tessular (a.)
Tesseral.
FAQs About the word tessular
tấm lát
Tesseral.
No synonyms found.
No antonyms found.
tessin => Ticino, tesseral => khảm, tesseraic => tessera, tesserae => Đá khảm, tesseract => tesseract,