FAQs About the word test copy

bản sao thử nghiệm

(printing) an impression made to check for errors

No synonyms found.

No antonyms found.

test case => Trường hợp kiểm thử, test bed => giường thử nghiệm, test ban => Thử nghiệm bị cấm, test => bài kiểm tra, tessular => tấm lát,