Vietnamese Meaning of test ban
Thử nghiệm bị cấm
Other Vietnamese words related to Thử nghiệm bị cấm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test ban
- test bed => giường thử nghiệm
- test case => Trường hợp kiểm thử
- test copy => bản sao thử nghiệm
- test drive => Thử lái
- test driver => Tài xế thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test fly => Chuyến bay thử
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test match => trận đấu kiểm tra
- test paper => tờ giấy kiểm tra
Definitions and Meaning of test ban in English
test ban (n)
a ban on the testing of nuclear weapons that is mutually agreed to by countries that possess nuclear weapons
FAQs About the word test ban
Thử nghiệm bị cấm
a ban on the testing of nuclear weapons that is mutually agreed to by countries that possess nuclear weapons
No synonyms found.
No antonyms found.
test => bài kiểm tra, tessular => tấm lát, tessin => Ticino, tesseral => khảm, tesseraic => tessera,