Vietnamese Meaning of test paper
tờ giấy kiểm tra
Other Vietnamese words related to tờ giấy kiểm tra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test paper
- test match => trận đấu kiểm tra
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test fly => Chuyến bay thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test driver => Tài xế thử
- test drive => Thử lái
- test copy => bản sao thử nghiệm
- test case => Trường hợp kiểm thử
- test bed => giường thử nghiệm
- test ban => Thử nghiệm bị cấm
Definitions and Meaning of test paper in English
test paper (n)
a written examination
paper impregnated with an indicator for use in chemical tests
FAQs About the word test paper
tờ giấy kiểm tra
a written examination, paper impregnated with an indicator for use in chemical tests
No synonyms found.
No antonyms found.
test match => trận đấu kiểm tra, test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm, test fly => Chuyến bay thử, test equipment => Thiết bị kiểm tra, test driver => Tài xế thử,