Vietnamese Meaning of test tube
Ống nghiệm
Other Vietnamese words related to Ống nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test tube
- test suit => Bộ đồ dùng để thử nghiệm
- test room => Phòng kiểm tra
- test rocket => Tên lửa thử nghiệm
- test range => Phạm vi kiểm tra
- test pilot => Phi công thử nghiệm
- test period => thời gian thử việc
- test paper => tờ giấy kiểm tra
- test match => trận đấu kiểm tra
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test fly => Chuyến bay thử
Definitions and Meaning of test tube in English
test tube (n)
glass tube closed at one end
FAQs About the word test tube
Ống nghiệm
glass tube closed at one end
No synonyms found.
No antonyms found.
test suit => Bộ đồ dùng để thử nghiệm, test room => Phòng kiểm tra, test rocket => Tên lửa thử nghiệm, test range => Phạm vi kiểm tra, test pilot => Phi công thử nghiệm,