Vietnamese Meaning of test match
trận đấu kiểm tra
Other Vietnamese words related to trận đấu kiểm tra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test match
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test fly => Chuyến bay thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test driver => Tài xế thử
- test drive => Thử lái
- test copy => bản sao thử nghiệm
- test case => Trường hợp kiểm thử
- test bed => giường thử nghiệm
- test ban => Thử nghiệm bị cấm
- test => bài kiểm tra
Definitions and Meaning of test match in English
test match (n)
an international championship match
FAQs About the word test match
trận đấu kiểm tra
an international championship match
No synonyms found.
No antonyms found.
test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm, test fly => Chuyến bay thử, test equipment => Thiết bị kiểm tra, test driver => Tài xế thử, test drive => Thử lái,