FAQs About the word test equipment

Thiết bị kiểm tra

equipment required to perform a test

No synonyms found.

No antonyms found.

test driver => Tài xế thử, test drive => Thử lái, test copy => bản sao thử nghiệm, test case => Trường hợp kiểm thử, test bed => giường thử nghiệm,