Vietnamese Meaning of test room
Phòng kiểm tra
Other Vietnamese words related to Phòng kiểm tra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of test room
- test rocket => Tên lửa thử nghiệm
- test range => Phạm vi kiểm tra
- test pilot => Phi công thử nghiệm
- test period => thời gian thử việc
- test paper => tờ giấy kiểm tra
- test match => trận đấu kiểm tra
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
- test fly => Chuyến bay thử
- test equipment => Thiết bị kiểm tra
- test driver => Tài xế thử
Definitions and Meaning of test room in English
test room (n)
a room in which tests are conducted
FAQs About the word test room
Phòng kiểm tra
a room in which tests are conducted
No synonyms found.
No antonyms found.
test rocket => Tên lửa thử nghiệm, test range => Phạm vi kiểm tra, test pilot => Phi công thử nghiệm, test period => thời gian thử việc, test paper => tờ giấy kiểm tra,