Vietnamese Meaning of testa
vỏ hạt
Other Vietnamese words related to vỏ hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of testa
- test tube => Ống nghiệm
- test suit => Bộ đồ dùng để thử nghiệm
- test room => Phòng kiểm tra
- test rocket => Tên lửa thử nghiệm
- test range => Phạm vi kiểm tra
- test pilot => Phi công thử nghiệm
- test period => thời gian thử việc
- test paper => tờ giấy kiểm tra
- test match => trận đấu kiểm tra
- test instrument vehicle => Xe dụng cụ thử nghiệm
Definitions and Meaning of testa in English
testa (n)
protective outer layer of seeds of flowering plants
testa (n.)
The external hard or firm covering of many invertebrate animals.
The outer integument of a seed; the episperm, or spermoderm.
FAQs About the word testa
vỏ hạt
protective outer layer of seeds of flowering plantsThe external hard or firm covering of many invertebrate animals., The outer integument of a seed; the episper
No synonyms found.
No antonyms found.
test tube => Ống nghiệm, test suit => Bộ đồ dùng để thử nghiệm, test room => Phòng kiểm tra, test rocket => Tên lửa thử nghiệm, test range => Phạm vi kiểm tra,