Vietnamese Meaning of once and for all
một lần và mãi mãi
Other Vietnamese words related to một lần và mãi mãi
Nearest Words of once and for all
- once in a while => thỉnh thoảng
- once more => một lần nữa
- once-over => cái liếc nhìn
- onchocerciasis => Bệnh mù sông
- oncidium => Oncidium
- oncidium papilio => Hoa lan bướm
- oncidium papilio kramerianum => Oncidium papilio kramerianum
- oncogene => ung thư gen
- oncograph => Đồ thị khối u
- oncologic => ung bướu
Definitions and Meaning of once and for all in English
once and for all (r)
in a conclusive way
FAQs About the word once and for all
một lần và mãi mãi
in a conclusive way
trước đây,một lần,cũ
bây giờ,gần đây,hiện tại,gần đây,hiện tại
once again => một lần nữa, once => một lần, onappo => onappo, onagri => Lừa hoang, onagrarieous => onagrarieous,