Vietnamese Meaning of cleaved
belah
Other Vietnamese words related to belah
Nearest Words of cleaved
Definitions and Meaning of cleaved in English
cleaved (imp.)
of Cleave
cleaved (p. p.)
of Cleave
cleaved ()
of Cleave
FAQs About the word cleaved
belah
of Cleave, of Cleave, of Cleave
tuân theo,bám chặt,mắc kẹt,đẽo chặt,bị ràng buộc,liên kết,gắn chặt,tan chảy,dán,thống nhất
rơi,rơi,lỏng
cleave => chẻ, cleavage cavity => Khoang phân tách, cleavage => phân cắt, cleavable => phân tách được, cleats => giày đá bóng,