Vietnamese Meaning of hollowed
rỗng
Other Vietnamese words related to rỗng
Nearest Words of hollowed
Definitions and Meaning of hollowed in English
hollowed (imp. & p. p.)
of Hollow
FAQs About the word hollowed
rỗng
of Hollow
khai quật,khoét,có rãnh,đào (vào trong),cắt,khoan,cắt,có lỗ,khía mạnh,đục lỗ
đầy,niêm phong,được vá,kết nối
hollow-back => Lưng rỗng, holloware => đồ rỗng, hollow out => Trung rỗng, hollow => rỗng, holloing => đào rỗng,