Vietnamese Meaning of holloing
đào rỗng
Other Vietnamese words related to đào rỗng
Nearest Words of holloing
Definitions and Meaning of holloing in English
holloing (p. pr. & vb. n.)
of Hollo
FAQs About the word holloing
đào rỗng
of Hollo
cuộc gọi,khóc,hét,hét,phát ra tiếng động,Tiếng la hét,khóc,tiếng tru,tiếng gầm,la hét
hơi thở,thì thầm,tiếng lẩm bẩm,lời thì thầm,lẩm bẩm
holloed => rỗng, holloa => alo, hollo => rỗng, hollerith card => Thẻ Hollerith, hollerith => Hollerith,