FAQs About the word hollow out

Trung rỗng

remove the interior of

khai quật,đào (ra),xẻng

khối,đóng (tắt),đập,làm đầy,Gói,phích cắm,dừng lại,đồ đạc,nút chai,siết cổ

hollow => rỗng, holloing => đào rỗng, holloed => rỗng, holloa => alo, hollo => rỗng,