FAQs About the word hollowness

sự trống rỗng

the state of being hollow: having an empty space within, the property of having a sunken area, the quality of not being open or truthful; deceitful or hypocriti

không khí,vô sinh,sự đìu hiu,Khoang,rỗng,mở,sự hoang vắng,sự trống rỗng,khe hở,lỗ

sự đầy đủ,đầy đủ,no đủ

hollowly => rỗng, hollowing => rỗng, hollow-horned => có sừng rỗng, hollow-hearted => vô tâm, hollow-eyed => mắt trũng sâu,