FAQs About the word burrowed (into)

đào (vào trong)

khai quật,có rãnh,rỗng,tiền thuê,chia,nêu lên,cắt,khoan,cắt,khoét

đầy,niêm phong,được vá,kết nối

burrow (into) => đào (vào), burros => Lừa, burnt out => cháy hết, burnt one's ears => nóng tai, burnt (up) => Đã cháy (lên),