Vietnamese Meaning of burrowing (into)
đào (vào)
Other Vietnamese words related to đào (vào)
Nearest Words of burrowing (into)
- burrows => hang
- burst (forth) => bùng nổ (ra ngoài)
- burst (in or into) => nổ (trong hoặc vào)
- bursted => nổ
- bursted (in or into) => nổ tung (vào hoặc vào)
- bursting (in or into) => nổ tung (vào hoặc vào trong)
- bursts => vụ nổ
- bused => vận chuyển bằng xe buýt
- bush pilot => Phi công bụi rậm
- bushels => bushels
Definitions and Meaning of burrowing (into) in English
burrowing (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word burrowing (into)
đào (vào)
Cắt,khai quật,khai quật,rãnh,rỗng,xuyên thấu,xé,vỡ,cắt,chia rẽ
lớp giữa,Cắm,niêm phong,vá lỗi
burrowed (into) => đào (vào trong), burrow (into) => đào (vào), burros => Lừa, burnt out => cháy hết, burnt one's ears => nóng tai,