Vietnamese Meaning of burst (forth)
bùng nổ (ra ngoài)
Other Vietnamese words related to bùng nổ (ra ngoài)
Nearest Words of burst (forth)
- burst (in or into) => nổ (trong hoặc vào)
- bursted => nổ
- bursted (in or into) => nổ tung (vào hoặc vào)
- bursting (in or into) => nổ tung (vào hoặc vào trong)
- bursts => vụ nổ
- bused => vận chuyển bằng xe buýt
- bush pilot => Phi công bụi rậm
- bushels => bushels
- bushes => bụi cây
- bushmaster => Rắn Bushmaster
Definitions and Meaning of burst (forth) in English
burst (forth)
No definition found for this word.
FAQs About the word burst (forth)
bùng nổ (ra ngoài)
nổ ra,phun trào,nổ,bùng phát,bùng cháy (lên),ngọn lửa,sưng,bong bóng,Vụ nổ,Nụ
No antonyms found.
burrows => hang, burrowing (into) => đào (vào), burrowed (into) => đào (vào trong), burrow (into) => đào (vào), burros => Lừa,