Vietnamese Meaning of broaching
phay
Other Vietnamese words related to phay
Nearest Words of broaching
Definitions and Meaning of broaching in English
broaching (p. pr. & vb. n.)
of Broach
FAQs About the word broaching
phay
of Broach
bề mặt,phá vỡ,mới nổi,gia tăng
lặn,thả,chết đuối.,chìm,giảm mạnh,chìm xuống,nhấn chìm,chìm
broacher => tờ gấp quảng cáo, broached => nêu lên, broach => trâm cài, mở ra, brno => Brno, brize => Gió mát,