Vietnamese Meaning of broached
nêu lên
Other Vietnamese words related to nêu lên
Nearest Words of broached
Definitions and Meaning of broached in English
broached (s)
of a cask or barrel
broached (imp. & p. p.)
of Broach
FAQs About the word broached
nêu lên
of a cask or barrelof Broach
nổi lên,Phá sản,xuất hiện,hoa hồng
lặn,rơi,chết đuối,chìm xuống,chìm (xuống),ngập dưới nước,chìm,bồ câu,chìm,ngập nước
broach => trâm cài, mở ra, brno => Brno, brize => Gió mát, brix scale => Thang Brix, britzska => britzka,