Vietnamese Meaning of cornerways
Xéo
Other Vietnamese words related to Xéo
Nearest Words of cornerways
Definitions and Meaning of cornerways in English
cornerways
diagonally
FAQs About the word cornerways
Xéo
diagonally
ngang,theo đường chéo,thiên vị,Sự thiên vị,chéo góc,xéo góc,chéo góc,chéo,Xéo,ngang qua
theo chiều dọc,theo chiều dài
corners => góc, cornering => cua, cornball => Thôn quê, cormorants => Chim điên biển, corkscrewing => mở nút chai,