FAQs About the word cornerways

Xéo

diagonally

ngang,theo đường chéo,thiên vị,Sự thiên vị,chéo góc,xéo góc,chéo góc,chéo,Xéo,ngang qua

theo chiều dọc,theo chiều dài

corners => góc, cornering => cua, cornball => Thôn quê, cormorants => Chim điên biển, corkscrewing => mở nút chai,