Vietnamese Meaning of transversely
ngang
Other Vietnamese words related to ngang
Nearest Words of transversely
- transversed => đi qua
- transverse sinus => Xoang ngang
- transverse process => mỏm ngang
- transverse muscle of abdomen => Cơ ngang bụng
- transverse flute => Sáo ngang
- transverse colon => Trực tràng ngang
- transverse => ngang
- transversally => theo chiều ngang
- transversal => ngang
- transverberate => xuyên qua
- transversing => ngang qua
- transversion => transversion
- transversus abdominis => Cơ ngang bụng
- transversus abdominis muscle => Cơ bụng ngang
- transvert => Người chuyển giới
- transvertible => mui trần
- transvestism => Bóng loạng
- transvestitism => phẫu thuật chuyển đổi giới tính
- transvolation => chuyển dịch
- transylvania => Transylvania
Definitions and Meaning of transversely in English
transversely (r)
in a transverse manner
transversely (adv.)
In a transverse manner.
FAQs About the word transversely
ngang
in a transverse mannerIn a transverse manner.
theo đường chéo,ngang,Sự thiên vị,chéo góc,xéo góc,ngang qua,Ngang,chéo,thiên vị,chéo
theo chiều dọc,theo chiều dài
transversed => đi qua, transverse sinus => Xoang ngang, transverse process => mỏm ngang, transverse muscle of abdomen => Cơ ngang bụng, transverse flute => Sáo ngang,