Vietnamese Meaning of transversally
theo chiều ngang
Other Vietnamese words related to theo chiều ngang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transversally
- transversal => ngang
- transverberate => xuyên qua
- transvection => sự tịnh tiến
- transvasation => truyền máu
- transvasate => chuyển đổi
- transvaal kafferboom => Cây keo Transvaal
- transvaal daisy => Hoa cúc Transvaal
- transvaal => Transvaal
- transurethral resection of the prostate => Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo
- transuranic element => Nguyên tố siêu urani
Definitions and Meaning of transversally in English
transversally (r)
in a transverse manner
FAQs About the word transversally
theo chiều ngang
in a transverse manner
No synonyms found.
No antonyms found.
transversal => ngang, transverberate => xuyên qua, transvection => sự tịnh tiến, transvasation => truyền máu, transvasate => chuyển đổi,