FAQs About the word debrief

họp rút kinh nghiệm

put someone through a debriefing and make him report

kiểm tra,thẩm vấn,câu hỏi,Pháo kích,truy vấn,câu đố,làm phiền,dạy giáo lý,Thẩm vấn chéo,lũ lụt

No antonyms found.

debridement => cắt bỏ mô hoại tử, debouchure => cửa sông, debouching => cửa sông, debouched => trụy lạc, debouche => cửa thoát,