Vietnamese Meaning of forewoman

tổ trưởng nữ

Other Vietnamese words related to tổ trưởng nữ

Definitions and Meaning of forewoman in English

Wordnet

forewoman (n)

a woman who is foreperson of a jury

a woman in charge of a group of workers

Webster

forewoman (n.)

A woman who is chief; a woman who has charge of the work or workers in a shop or other place; a head woman.

FAQs About the word forewoman

tổ trưởng nữ

a woman who is foreperson of a jury, a woman in charge of a group of workersA woman who is chief; a woman who has charge of the work or workers in a shop or oth

người quản trị,Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,đạo diễn,Người sử dụng lao động,giám đốc hành chính,Cấp dưỡng,thống đốc,người lái lái

No antonyms found.

forewiting => dự kiến, forewiten => biết trước, forewite => dự đoán, forewisten => dự đoán, forewiste => forewiste,