FAQs About the word forewent 2

bỏ qua 2

of Forego

No synonyms found.

No antonyms found.

forewend => lời nói đầu, forewaste => rác thải trước, forewarning => cảnh báo trước, forewarned => được cảnh báo trước, forewarn => cảnh báo trước,