FAQs About the word forewaste

rác thải trước

See Forewaste.

No synonyms found.

No antonyms found.

forewarning => cảnh báo trước, forewarned => được cảnh báo trước, forewarn => cảnh báo trước, foreward => Lời nói đầu, forevouched => trước tiên được chấp thuận,