Vietnamese Meaning of fiddle
vi-ô-lông
Other Vietnamese words related to vi-ô-lông
- ba la ba la
- giường tầng
- nước dãi
- kẹo mềm
- nhạc jazz
- phân
- vớ vẩn
- các loại hạt
- sự ngớ ngẩn
- đậu
- vớ vẩn
- sự vô lý
- Sốt táo
- vớ vẩn
- nhảm nhí
- mạn dưới nước
- blarney
- nói nhảm
- người lắm mồm
- Lảm nhảm
- nhảm nhí
- vô lý
- con bò đực
- Buncombe
- Vớ vẩn
- nhảm nhí
- Vớ vẩn
- sự điên rồ
- nồi
- nhảm nhí
- vớ vẩn
- vải flanen
- vớ vẩn
- điên rồ
- vớ vẩn
- Bịp bợm
- lừa dối
- hoodoo
- bậy bạ
- Lừa đảo
- Sự điên rồ
- Sự điên rồ
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- ánh trăng
- vớ vẩn
- vô nghĩa
- punk
- thối
- Lời bịa đặt
- Ngu ngốc
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- vớ vẩn
- vớ vẩn
- nói nhảm
- cứt
- Vô nghĩa
- Vô lý
- Khúc côn cầu trên băng
- vô lý
- nerts
- phi lý
- sự ngu ngốc
- khí
- Hy Lạp
- hokus pokus
- Không khí nóng
- sự yếu đuối
- sự trống rỗng
- điên loạn
- Trò khỉ
- Vô nghĩa
- nhảm nhí
- vô nghĩa
- bùn
- trò hề
- lời nói hàm hồ
- hư không
- Lạ lùng
- Khỉ
- trò hề
Nearest Words of fiddle
Definitions and Meaning of fiddle in English
fiddle (n)
bowed stringed instrument that is the highest member of the violin family; this instrument has four strings and a hollow body and an unfretted fingerboard and is played with a bow
fiddle (v)
avoid (one's assigned duties)
commit fraud and steal from one's employer
play the violin or fiddle
play on a violin
manipulate manually or in one's mind or imagination
play around with or alter or falsify, usually secretively or dishonestly
try to fix or mend
fiddle (n.)
A stringed instrument of music played with a bow; a violin; a kit.
A kind of dock (Rumex pulcher) with fiddle-shaped leaves; -- called also fiddle dock.
A rack or frame of bars connected by strings, to keep table furniture in place on the cabin table in bad weather.
fiddle (v. i.)
To play on a fiddle.
To keep the hands and fingers actively moving as a fiddler does; to move the hands and fingers restlessy or in busy idleness; to trifle.
fiddle (v. t.)
To play (a tune) on a fiddle.
FAQs About the word fiddle
vi-ô-lông
bowed stringed instrument that is the highest member of the violin family; this instrument has four strings and a hollow body and an unfretted fingerboard and i
ba la ba la,giường tầng,nước dãi,kẹo mềm,nhạc jazz,phân,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,đậu
óc phán đoán,óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,sáng suốt,Sắc sảo,phán quyết,phán quyết,sự khôn ngoan
fidalgo => fidalgo, fid => fid, ficus sycomorus => Cây sung, ficus rubiginosa => Cây sung, ficus religiosa => Cây bồ đề,