Vietnamese Meaning of bolshevism
Chủ nghĩa Bolshevik
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa Bolshevik
- chủ nghĩa tập thể
- cộng sản
- Chủ nghĩa Lê-nin
- Chủ nghĩa tự do
- Chủ nghĩa Mác
- Xô Viết
- chủ nghĩa Stalin
- Chủ nghĩa phát xít
- Chủ nghĩa tả khuynh
- chế độ quân chủ chuyên chế
- tự chủ
- chủ nghĩa độc tài
- Độc tài
- Chủ nghĩa chuyên chế
- độc tài
- thái độ cực đoan
- toàn trị chủ nghĩa
- Chủ nghĩa toàn trị
- chủ nghĩa Sa hoàng
- Bạo chính
- chế độ Nga hoàng
Nearest Words of bolshevism
Definitions and Meaning of bolshevism in English
bolshevism (n)
Soviet communism
FAQs About the word bolshevism
Chủ nghĩa Bolshevik
Soviet communism
chủ nghĩa tập thể,cộng sản,Chủ nghĩa Lê-nin,Chủ nghĩa tự do,Chủ nghĩa Mác,Xô Viết,chủ nghĩa Stalin,Chủ nghĩa phát xít,Chủ nghĩa tả khuynh,chế độ quân chủ chuyên chế
Dân chủ,tự do,Tự chủ,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền,chủ quyền
bolshevise => Bolshevik, bolshevik => Bôn-sê-vích, bolsa => túi xách, boloney => nhảm nhí, bolometric => bolometric,