Vietnamese Meaning of tv reporter
Phóng viên truyền hình
Other Vietnamese words related to Phóng viên truyền hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tv reporter
- tv program => Chương trình truyền hình
- tv newsman => Người dẫn chương trình thời sự truyền hình
- tv monitor => Màn hình tivi
- tv dinner => Bữa tối trước TV
- tv channel => kênh truyền hình
- tv camera => Máy quay ti vi
- tv audience => Khán giả truyền hình
- tv announcer => bình luận viên truyền hình
- tv => truyền hình
- tuxtla gutierrez => Tuxtla Gutiérrez
Definitions and Meaning of tv reporter in English
tv reporter (n)
someone who reports news stories via television
FAQs About the word tv reporter
Phóng viên truyền hình
someone who reports news stories via television
No synonyms found.
No antonyms found.
tv program => Chương trình truyền hình, tv newsman => Người dẫn chương trình thời sự truyền hình, tv monitor => Màn hình tivi, tv dinner => Bữa tối trước TV, tv channel => kênh truyền hình,