FAQs About the word tv program

Chương trình truyền hình

a program broadcast by television

No synonyms found.

No antonyms found.

tv newsman => Người dẫn chương trình thời sự truyền hình, tv monitor => Màn hình tivi, tv dinner => Bữa tối trước TV, tv channel => kênh truyền hình, tv camera => Máy quay ti vi,