FAQs About the word overeater

người ăn nhiều

to eat to excess

tham ăn,heo,Lợn,Bồ nông,Chim bồ câu,người sành ăn,nhân,người dự tiệc,người ăn khỏe,kẻ say rượu

Người ăn kiêng,người lấy hàng,gặm nhấm

overdressing => Mặc trang phục quá nhiều, overdramatic => quá kịch, overdog => overdog, overdoes => quá mức, overdiagnosing => chẩn đoán quá mức,