FAQs About the word overemphasized

Nhấn mạnh thái quá

to give excessive emphasis to (something)

phóng to,phóng đại,Phóng to,quá tay,phóng đại,nhồi,căng ra,sưng,công phu,được tô điểm

hợp lý,thực tế

overeducated => quá học, overeats => Ăn quá nhiều, overeaters => những người ăn quá nhiều, overeater => người ăn nhiều, overdressing => Mặc trang phục quá nhiều,