FAQs About the word gradely

đúng đắn

Decent; orderly., Decently; in order.

No synonyms found.

No antonyms found.

graded => Được xếp hạng, grade-constructed => xây dựng theo cấp lớp, grade-appropriate => phù hợp với từng lớp, grade separation => Đường giao cắt khác mức, grade school => Trường tiểu học,