FAQs About the word sore-eyed

đôi mắt đau

having sore eyes; suffering from pinkeye or conjunctivitis

No synonyms found.

No antonyms found.

sore throat => Đau họng, sore => đau, sordino => Nút, sordidness => sự đê tiện, sordidly => bẩn thỉu,