Vietnamese Meaning of blockish
|khối hình|
Other Vietnamese words related to |khối hình|
Nearest Words of blockish
Definitions and Meaning of blockish in English
blockish (s)
resembling a block in shape
blockish (a.)
Like a block; deficient in understanding; stupid; dull.
FAQs About the word blockish
|khối hình|
resembling a block in shapeLike a block; deficient in understanding; stupid; dull.
hình khối,cồng kềnh,đậm đặc,Rộng,đồ sộ,mỡ,nặng,dày,rộng,sâu
mảnh mai,gầy,hẹp,nông,ốm,mảnh mai
blocking course => khóa học chặn, blocking agent => tác nhân chặn, blocking => chặn, blockhouse => Ngôi nhà hình khối, blockheadism => Cuộc thi giành giải thưởng,