FAQs About the word square-jawed

hàm vuông

having a relatively square jaw

No synonyms found.

No antonyms found.

squared-toe => Đầu vuông, square-dance music => Âm nhạc khiêu vũ hình vuông, squared => bình phương, square-built => vạm vỡ, square-bashing => quân đội đào tạo,