Vietnamese Meaning of cubistic
lập thể
Other Vietnamese words related to lập thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cubistic
Definitions and Meaning of cubistic in English
cubistic (a)
relating to or characteristic of cubism
FAQs About the word cubistic
lập thể
relating to or characteristic of cubism
No synonyms found.
No antonyms found.
cubist => lập thể, cubism => Chủ nghĩa lập thể, cubiform => Hình khối, cubicle => phòng, cubicity => khối lượng,