FAQs About the word alarm clock

đồng hồ báo thức

a clock that wakes a sleeper at some preset time

Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông,máy chấm công,Đồng hồ bấm giờ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,Đồng hồ nước

No antonyms found.

alarm bell => Chuông báo động, alarm => báo thức, alaric => Alarich, alar => báo thức, alantin => Alanin,