Vietnamese Meaning of atomic clock
Đồng hồ nguyên tử
Other Vietnamese words related to Đồng hồ nguyên tử
Nearest Words of atomic clock
- atomic cocktail => Cocktail nguyên tử
- atomic energy => năng lượng nguyên tử
- atomic energy commission => Ủy ban Năng lượng nguyên tử
- atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử
- atomic mass => Khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic number => số hiệu nguyên tử
- atomic number 1 => số nguyên tử 1
- atomic number 100 => Số nguyên tử 100
- atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101
Definitions and Meaning of atomic clock in English
atomic clock (n)
a timepiece that derives its time scale from the vibration of atoms or molecules
FAQs About the word atomic clock
Đồng hồ nguyên tử
a timepiece that derives its time scale from the vibration of atoms or molecules
đồng hồ báo thức,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông,máy chấm công,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,Đồng hồ nước
No antonyms found.
atomic bomb => Bom nguyên tử, atomic => nguyên tử, atom-bomb => bom nguyên tử, atom smasher => Máy gia tốc hạt, atom => Nguyên tử,