FAQs About the word atomic clock

Đồng hồ nguyên tử

a timepiece that derives its time scale from the vibration of atoms or molecules

đồng hồ báo thức,Đồng hồ quả lắc chim cu gáy,Đồng hồ ông,máy chấm công,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ,thủ thời gian,Đồng hồ,hẹn giờ,Đồng hồ nước

No antonyms found.

atomic bomb => Bom nguyên tử, atomic => nguyên tử, atom-bomb => bom nguyên tử, atom smasher => Máy gia tốc hạt, atom => Nguyên tử,