Vietnamese Meaning of atomic mass
Khối lượng nguyên tử
Other Vietnamese words related to Khối lượng nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic mass
- atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử
- atomic energy commission => Ủy ban Năng lượng nguyên tử
- atomic energy => năng lượng nguyên tử
- atomic cocktail => Cocktail nguyên tử
- atomic clock => Đồng hồ nguyên tử
- atomic bomb => Bom nguyên tử
- atomic => nguyên tử
- atom-bomb => bom nguyên tử
- atom smasher => Máy gia tốc hạt
- atom => Nguyên tử
- atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic number => số hiệu nguyên tử
- atomic number 1 => số nguyên tử 1
- atomic number 100 => Số nguyên tử 100
- atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101
- atomic number 102 => số nguyên tử 102
- atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103
- atomic number 104 => số hiệu nguyên tử 104
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 106 => số nguyên tử 106
Definitions and Meaning of atomic mass in English
atomic mass (n)
(chemistry) the mass of an atom of a chemical element expressed in atomic mass units
FAQs About the word atomic mass
Khối lượng nguyên tử
(chemistry) the mass of an atom of a chemical element expressed in atomic mass units
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử, atomic energy commission => Ủy ban Năng lượng nguyên tử, atomic energy => năng lượng nguyên tử, atomic cocktail => Cocktail nguyên tử, atomic clock => Đồng hồ nguyên tử,