Vietnamese Meaning of atomic number 104
số hiệu nguyên tử 104
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 104
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 104
- atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103
- atomic number 102 => số nguyên tử 102
- atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101
- atomic number 100 => Số nguyên tử 100
- atomic number 1 => số nguyên tử 1
- atomic number => số hiệu nguyên tử
- atomic mass unit => đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass => Khối lượng nguyên tử
- atomic explosion => Vụ nổ bom nguyên tử
- atomic energy commission => Ủy ban Năng lượng nguyên tử
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 106 => số nguyên tử 106
- atomic number 107 => Số hiệu nguyên tử 107
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
- atomic number 11 => Số nguyên tử 11
- atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110
- atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111
- atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112
- atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113
Definitions and Meaning of atomic number 104 in English
atomic number 104 (n)
a radioactive transuranic element which has been synthesized
FAQs About the word atomic number 104
số hiệu nguyên tử 104
a radioactive transuranic element which has been synthesized
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 103 => Số hiệu nguyên tử 103, atomic number 102 => số nguyên tử 102, atomic number 101 => số hiệu nguyên tử 101, atomic number 100 => Số nguyên tử 100, atomic number 1 => số nguyên tử 1,