Vietnamese Meaning of atomic number 113
số hiệu nguyên tử 113
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 113
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 113
- atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112
- atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111
- atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110
- atomic number 11 => Số nguyên tử 11
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 107 => Số hiệu nguyên tử 107
- atomic number 106 => số nguyên tử 106
- atomic number 105 => Số hiệu nguyên tử 105
- atomic number 104 => số hiệu nguyên tử 104
- atomic number 114 => số nguyên tử 114
- atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115
- atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116
- atomic number 12 => số hiệu nguyên tử 12
- atomic number 13 => Số nguyên tử 13
- atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14
- atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15
- atomic number 16 => số nguyên tử 16
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18
Definitions and Meaning of atomic number 113 in English
atomic number 113 (n)
a radioactive transuranic element
FAQs About the word atomic number 113
số hiệu nguyên tử 113
a radioactive transuranic element
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112, atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111, atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110, atomic number 11 => Số nguyên tử 11, atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109,