Vietnamese Meaning of atomic number 12
số hiệu nguyên tử 12
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 12
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 12
- atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116
- atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115
- atomic number 114 => số nguyên tử 114
- atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113
- atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112
- atomic number 111 => số hiệu nguyên tử 111
- atomic number 110 => Số hiệu nguyên tử 110
- atomic number 11 => Số nguyên tử 11
- atomic number 109 => số hiệu nguyên tử 109
- atomic number 108 => số hiệu nguyên tử 108
- atomic number 13 => Số nguyên tử 13
- atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14
- atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15
- atomic number 16 => số nguyên tử 16
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18
- atomic number 19 => số nguyên tử 19
- atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2
- atomic number 20 => số nguyên tử 20
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
Definitions and Meaning of atomic number 12 in English
atomic number 12 (n)
a light silver-white ductile bivalent metallic element; in pure form it burns with brilliant white flame; occurs naturally only in combination (as in magnesite and dolomite and carnallite and spinel and olivine)
FAQs About the word atomic number 12
số hiệu nguyên tử 12
a light silver-white ductile bivalent metallic element; in pure form it burns with brilliant white flame; occurs naturally only in combination (as in magnesite
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116, atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115, atomic number 114 => số nguyên tử 114, atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113, atomic number 112 => Số hiệu nguyên tử 112,