Vietnamese Meaning of atomic number 20
số nguyên tử 20
Other Vietnamese words related to số nguyên tử 20
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 20
- atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2
- atomic number 19 => số nguyên tử 19
- atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 16 => số nguyên tử 16
- atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15
- atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14
- atomic number 13 => Số nguyên tử 13
- atomic number 12 => số hiệu nguyên tử 12
- atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
- atomic number 28 => Số hiệu nguyên tử 28
- atomic number 29 => số hiệu nguyên tử 29
- atomic number 3 => Số hiệu nguyên tử 3
Definitions and Meaning of atomic number 20 in English
atomic number 20 (n)
a white metallic element that burns with a brilliant light; the fifth most abundant element in the earth's crust; an important component of most plants and animals
FAQs About the word atomic number 20
số nguyên tử 20
a white metallic element that burns with a brilliant light; the fifth most abundant element in the earth's crust; an important component of most plants and anim
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2, atomic number 19 => số nguyên tử 19, atomic number 18 => số hiệu nguyên tử 18, atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17, atomic number 16 => số nguyên tử 16,