Vietnamese Meaning of atomic number 18
số hiệu nguyên tử 18
Other Vietnamese words related to số hiệu nguyên tử 18
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atomic number 18
- atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17
- atomic number 16 => số nguyên tử 16
- atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15
- atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14
- atomic number 13 => Số nguyên tử 13
- atomic number 12 => số hiệu nguyên tử 12
- atomic number 116 => Số hiệu nguyên tử 116
- atomic number 115 => số hiệu nguyên tử 115
- atomic number 114 => số nguyên tử 114
- atomic number 113 => số hiệu nguyên tử 113
- atomic number 19 => số nguyên tử 19
- atomic number 2 => Số hiệu nguyên tử 2
- atomic number 20 => số nguyên tử 20
- atomic number 21 => số hiệu nguyên tử 21
- atomic number 22 => số nguyên tử 22
- atomic number 23 => Số hiệu nguyên tử 23
- atomic number 24 => số hiệu nguyên tử 24
- atomic number 25 => Số hiệu nguyên tử 25
- atomic number 26 => Số hiệu nguyên tử 26
- atomic number 27 => Số hiệu nguyên tử 27
Definitions and Meaning of atomic number 18 in English
atomic number 18 (n)
a colorless and odorless inert gas; one of the six inert gases; comprises approximately 1% of the earth's atmosphere
FAQs About the word atomic number 18
số hiệu nguyên tử 18
a colorless and odorless inert gas; one of the six inert gases; comprises approximately 1% of the earth's atmosphere
No synonyms found.
No antonyms found.
atomic number 17 => số hiệu nguyên tử 17, atomic number 16 => số nguyên tử 16, atomic number 15 => Số hiệu nguyên tử 15, atomic number 14 => Số hiệu nguyên tử 14, atomic number 13 => Số nguyên tử 13,